TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pastoral

/'pɑ:stə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng

  • có tính chất đồng quê

    pastoral scenery

    phong cảnh đồng quê

    pastoral poems

    những bài thơ về đồng quê

  • (thuộc) đồng cỏ

    pastoral land

    đất đồng cỏ

  • (thuộc) mục sư

  • danh từ

    bức hoạ đồng quê; bài thơ đồng quê; kịch đồng quê...

  • thư của mục sư gửi cho con chiên