Từ: passing
/'pɑ:siɳ/
-
danh từ
sự qua, sự trôi qua (thời gian...)
-
tính từ
qua đi, trôi qua
-
thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ
-
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng
passing rich
hết sức giàu
Từ gần giống