TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: passenger

/'pæsindʤə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    hành khách (đi tàu xe...)

  • (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...)

  • (định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách

    a passenger boat

    tàu thuỷ chở hành khách

    a passenger train

    xe lửa chở hành khách