Từ: passage
-
danh từ
sự đi qua, sự trôi qua
the passage of time
thời gian trôi qua
-
lối đi
to force a passage through the crowd
lách lấy lối đi qua đám đông
-
hành lang
-
quyền đi qua (một nơi nào...)
-
(nghĩa bóng) sự chuyển qua
the passage from poverty to great wealth
sự chuyển từ cảnh nghèo nàn sang cảnh hết sức giàu có
-
chuyến đi (tàu biển, máy bay)
a rough passage
một chuyến đi khó khăn vì biển động
to book [one's] passage to
ghi tên mua vé dành chỗ đi
-
đoạn (bài văn, sách...)
a famour passage
một đoạn văn nổi tiếng
a difficult passage
một đoạn khó khăn
-
sự thông qua (một dự luật...)
-
(số nhiều) quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người
to have stormy passages with somebody
trao đổi tranh luận sôi nổi với ai
-
(âm nhạc) nét lướt
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đi ỉa
-
động từ
đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa)
-
làm cho (ngựa) đi né sang một bên
Cụm từ/thành ngữ
bird of passage
passage of (at) arms
(thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ
Từ gần giống