Từ: partial
/'pɑ:ʃəl/
-
tính từ
bộ phận; cục bộ
a partial success
thắng lợi cục bộ
-
thiên vị; không công bằng
-
(+ to) mê thích
to be partial to sports
mê thích thể thao
Từ gần giống