TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: parody

/'pærədi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    văn nhại, thơ nhại

  • sự nhại

  • động từ

    nhại lại

    to parody an author

    nhại lại một tác giả

    to parody a poem

    nhại lại một bài thơ