TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: parliament

/'pɑ:ləmənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nghị viện; nghị trường

  • (the parliament) nghị viện Anh

    to summon Parliament

    triệu tập nghị viện

  • bánh gừng giòn ((cũng) parliament cake)

    Cụm từ/thành ngữ

    member of Parliament

    (viết tắt) nghị sĩ