Từ: paring
/'peəriɳ/
-
danh từ
việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt
-
(số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra
potato parings
vỏ khoai
nail parings
mấu móng tay cắt ra
Từ gần giống