Từ: pardon
/'pɑ:dn/
-
danh từ
sự tha thứ, sự tha lỗi
to ask for pardon
xin tha thứ
I beg your pardon
xin lỗi; xin nhắc lại
-
(pháp lý) sự ăn xài
general pardon
đại ân xá
-
động từ
tha thứ, tha lỗi, xá tội
Từ gần giống