Từ: paralytic
/,pærə'litik/
-
tính từ
(y học) bị liệt
-
(nghĩa bóng) bị tê liệt
-
(từ lóng) say mèm, say tí bỉ
-
danh từ
người bị liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))