TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: parade

/pə'reid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự phô trương

  • cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh

    Mac Day parade

    cuộc diễu hành ngày 1 tháng 5

  • nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground)

  • đường đi dạo mát; công viên

  • động từ

    tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh

    to parade troops

    cho diễu binh

  • phô trương

    to parade one's skill

    phô tài khoe khéo

  • diễu hành qua, tuần hành qua

    to parade the streets

    diễu hành qua phố

  • diễu hành, tuần hành

    Cụm từ/thành ngữ

    programme parade

    chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình)