Từ: parabolic
/,pærə'bɔlik/
-
tính từ
(toán học) parabolic ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) parabolical)
-
(thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn ((cũng) parabolical)
Từ gần giống