TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: palmer

/'pɑ:mə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người đi viếng đất thánh mang cành cọ về; thầy tu hành khất

  • sâu róm ((cũng) palmer worm)

  • ruồi giả (làm mồi câu)