TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: owe

/ou/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    nợ, hàm ơn

    I owe you for your services

    tôi chịu ơn anh về những việc anh giúp

  • có được (cái gì...), nhờ ở (ai)

    we owe to Newton the principle of gravitation

    chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở Niu-tơn

    Cụm từ/thành ngữ

    to owe somebody a grudge

    (xem) grudge