Từ: overwork
/'ouvə:wə:k/
-
danh từ
sự làm việc quá sức
-
công việc làm thêm
-
động từ
bắt làm quá sức
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai)
-
trang trí quá mức, chạm trổ chi chít
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng quá mức; khai thác quá mức
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cương (một đề tài...)
-
làm việc quá sức