Từ: overpass
/'ouvəpɑ:s/
-
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s]
-
động từ
đi qua
-
vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới hạn...)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kinh qua
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến