TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: overnight

/'ouvə'nait/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    qua đêm

    to stay overnight at a friend's house

    ngủ nhờ đêm ở nhà một người bạn

  • đêm trước

  • trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát

    this can't be done overnight

    cái đó không thể một sớm một chiều mà làm xong được

  • tính từ

    (ở lại) một đêm, có giá trị trong một đêm

    an overnight guest

    người khách chỉ ở có một đêm

  • (thuộc) đêm hôm trước

  • làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dành cho những cuộc đi ngắn

    an overnight bag

    một cái túi dùng cho những cuộc đi chơi ngắn

  • danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phép vắng mặt một đêm (ở nơi ký túc)

  • tối hôm trước, đêm hôm trước