Từ: overcome
/,ouvə'kʌm/
-
động từ
thắng, chiến thắng
-
vượt qua, khắc phục (khó khăn...)
-
tính từ
kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần
overcome by hunger
đói mèm
overcome by (with) liquor (drink)
say mèm