Từ: overall
/'ouvərɔ:l/
-
tính từ
toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia
an overall view
quang cảnh toàn thể
an overall solution
giải pháp toàn bộ
-
danh từ
áo khoác, làm việc
-
(số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)
-
(quân sự) (số nhiều) quần chật ống (của sĩ quan)