Từ: outwear
/aut'weə/
-
động từ
bền hơn, dùng được lâu hơn
-
dùng cũ, dùng hỏng
-
làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa
-
chịu đựng suốt (khoảng thời gian...)