Từ: outward
/'autwəd/
-
động từ
đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai)
-
tính từ
ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài
the outward things
thế giới bên ngoài
-
vật chất, trông thấy được; nông cạn, thiển cận
-
phó từ
(như) outwards
-
danh từ
bề ngoài
-
(số nhiều) thế giới bên ngoài
Cụm từ/thành ngữ
the outward man
(tôn giáo) thể chất, thân (đối lại với linh hồn, tinh thần)
Từ gần giống