TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: outstanding

/aut'stændiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng

  • còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)