TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: outsmart

/aut'smɑ:t/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn

    Cụm từ/thành ngữ

    to outmart onself

    trội hẳn lên