Từ: outline
/'autlain/
-
danh từ
nét ngoài, đường nét
-
hình dáng, hình bóng
the outline of a church
hình bóng của một toà nhà thờ
-
nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...)
-
(số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung
-
động từ
vẽ phác, phác thảo
-
vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài
the mountain range was clearly outlined against the morning sky
dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng
-
thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)