Từ: outlaw
/'autlɔ:/
-
danh từ
người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở
-
kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ
-
động từ
đặt ra ngoài vòng pháp luật
-
cấm
Từ gần giống