TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: outlast

/aut'lɑ:st/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    tồn tại lâu hơn, dùng được lâu hơn, sống lâu hơn (ai); tồn tại quá, dùng được quá, sống được quá (một thời gian nào)

    he will not outlast six months

    ông ta sẽ không sống được quá sáu tháng