Từ: outflank
/aut'flæɳk/
-
động từ
đánh vào sườn (quân địch), đánh lấn vào sườn (quân địch)
-
dàn quân lấn vào sườn (của đội quân khác)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khôn hơn, láu hơn