Từ: outback
/'autbæk/
-
tính từ
(Uc) xa xôi hẻo lánh
-
ở rừng rú
-
danh từ
(Uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh
-
(the outback) rừng núi