Từ: otiose
/'ouʃious/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            tính từ lười biếng 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            rỗ rãi 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô ích, vô tác dụng 
Từ gần giống
