Từ: ordination
/,ɔ:di'neiʃn/
-
danh từ
sự sắp xếp, sự xếp loại
-
sự ban lệnh, sự định đoạt
-
(tôn giáo) lễ thụ chức, lễ tôn phong
Từ gần giống