TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ordeal

/'ɔ:di:l/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự thử thách

    to experience a serve ordeal

    trải qua một sự thử thách gay go

  • (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...)