Từ: orbit
/'ɔ:bit/
-
danh từ
(giải phẫu) ổ mắt
-
(sinh vật học) mép viền mắt (chim, sâu bọ)
-
quỹ đạo
-
(nghĩa bóng) lĩnh vực hoạt động
-
động từ
đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo
-
đưa vào quỹ đạo (con tàu vũ trụ...)
Từ gần giống