Từ: opposite
/'ɔpəzit/
-
tính từ
đối nhau, ngược nhau
to go in opposite directions
đi theo những hướng ngược nhau
opposite leaves
lá mọc đối
-
danh từ
điều trái lại, điều ngược lại
-
phó từ
trước mặt, đối diện
the house opposite
căn nhà đối diện, căn nhà trước mặt
-
giới từ
trước mặt, đối diện
the station
trước mặt nhà ga
Cụm từ/thành ngữ
to play opposite
(sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính
opposite prompter
(sân khấu) (viết tắt) O.P, bên tay phải diễn viên
Từ gần giống