Từ: oppose
/ə'pouz/
-
động từ
đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập
to fury let us oppose patience
chúng ta hây lấy sự kiên nhẫn để đối lại với sự giận dữ
-
chống đối, phản đối
to oppose imperialism
chống chủ nghĩa đế quốc
to be opposed to
chống lại, phản đối
-
(động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại
characters strongly opposed
những tính tình rất xung khắc nhau
black is opposed to white
đen trái ngược với trắng
-
chống đối, phản đối
Từ gần giống