Từ: opinion
/ə'pinjən/
-
danh từ
ý kiến, quan điểm
in my opinion
theo ý kiến tôi
a matter of opinion
một vấn đề có thể tranh cãi
-
dư luận
public opinion
dư luận, công luận
-
sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao
to have a high opinion of somebody
đánh giá cao người nào
to have no opinion of somebody
không đánh giá ai cao
Từ gần giống