Từ: open book
/'oupn'buk/
-
danh từ
(nghĩa bóng) cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng
his heart is an open_book
tâm can hắn phơi bày ra rất rõ ràng (như trang sách mở)
