TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: onion

/'ʌnjən/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    củ hành

  • cây hành

  • động từ

    day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt)

    Cụm từ/thành ngữ

    to know one's onions

    (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình

    to be off one's onion

    điên, gàn