Từ: oneself
/wʌn'self/
-
đại từ
bản thân mình, tự mình, chính mình
to speak of oneself
nói về bản thân mình
to think to oneself
tự nghĩ
-
tỉnh trí lại
Cụm từ/thành ngữ
to come to oneself
tỉnh lại, hồi tỉnh