Từ: omnibus
/'ɔmnibəs/
-
danh từ
xe ô tô hai tầng
-
xe buýt
-
(như) omnibus book
-
tính từ
bao trùm, nhiều mục đích
-
nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm nhiều mục
omnibus bill
bản dự luật gồm nhiều mục
Từ gần giống