Từ: olive
/'ɔliv/
-
danh từ
(thực vật học) cây ôliu
-
quả ôliu
-
gỗ ôliu
-
màu ôliu
-
(như) olive-branch
-
khuy áo hình quả ôliu
-
(số nhiều) thịt hầm cuốn
beef olive
bò hầm cuốn
Cụm từ/thành ngữ
crow (wreath) of wild olive
vòng hoa chiến thắng
Từ gần giống