TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: oh

/ou/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    ồ, ô...

    oh you look very tired

    ồ, trông anh mệt quá

  • này

    oh Mr Nam, may I have a word with you?

    này ông Nam, tôi có thể nói chuyện với ông được không?