TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: oftentimes

/'ɔ:fn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    thường, hay, luôn, năng

    I often come to see him

    tôi hay đến thăm anh ấy

    often and often

    luôn luôn, thường thường