TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: offset

/'ɔ:fset/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chồi cây, mầm cây

  • núi ngang, hoành sơn

  • sự đền bù, sự bù đắp

  • (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)

  • (kiến trúc) rìa xiên (ở tường)

  • khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line)

  • (kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)

  • động từ

    bù lại, đền bù, bù đắp

  • (ngành in) in ôpxet