TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: office

/'ɔfis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự giúp đỡ

    by the good offices of...

    nhờ sự giúp đỡ của...

  • nhiệm vụ

  • chức vụ

    to take (enter upon) office

    nhận chức, nhậm chức

    to resign (leave) office

    từ chức

  • lễ nghi

    to perform the last offices to someone

    làm lễ tang cho ai

  • (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính

    to say office

    đọc kinh, cầu kinh

  • cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy

  • chi nhánh, cơ sở (hãng buôn)

  • bộ

  • (số nhiều) nhà phụ, chái, kho

  • (từ lóng) lời gợi ý, hiệu

    to give the office

    ra hiệu

    to take the office

    nhận (nắm được) ý ra hiệu

    Cụm từ/thành ngữ

    Office for the Dead

    lễ truy điệu

    the Foreign Office

    bộ Ngoại giao (Anh)

    the Holy Office

    toà án tôn giáo