Từ: offensiveness
/ə'fensivnis/
-
danh từ
tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng; tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục
-
tính chất chướng tai gai mắt, tính chất khó chịu; tính chất hôi hám; tính chất gớm guốc, tính chất tởm
-
tính chất tấn công, tính chất công kích
Từ gần giống