Từ: odds
/ɔdz/
-
danh từ
sự chênh lệch; sự so le
to make odds even
làm cho hết so le, làm cho đều nhau
-
sự khác nhau
it makes no odds
không sao, không hề gì
-
sự xung đột, sự bất hoà
to be at odds with somebody
bất hoà với ai
-
sự lợi thế
the odds are in our favour
ta ở vào thế lợi
-
sự chấp (chơi cò, thể thao...)
to give odds
chấp
to take odds
nhận sự chấp
-
tỷ lệ (tiền cuộc)
to lay odds of three to one
đánh cuộc một ăn ba
Cụm từ/thành ngữ
what's the odds?
thế thì sao?
it is long odds that he will do it
nhất định là anh ta sẽ làm việc đó
he is by long odds the ablest of the boys
nó là tay cừ nhất vượt hẳn các cậu khác
Từ gần giống