TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: occasional

/ə'keiʤənl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động

    an occasional worker

    công nhân phụ động

    an occasional visitor

    người khách thỉnh thoảng mới đến

  • (thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện

    Cụm từ/thành ngữ

    occasional cause

    lý do phụ, lý do bề ngoài