TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: obsolescent

/,ɔbsə'lesnt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    không còn dùng nữa, cũ đi

    obsolescent customs

    những phong tục cũ

    obsolescent words

    những từ không còn dùng nữa

  • (sinh vật học) teo dần đi

    obsolescent organ

    một cơ quan teo dần đi