Từ: observation
/,ɔbzə:'veiʃn/
-
danh từ
sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi
observation post
trạm quan sát
to keep someone under observation
theo dõi ai
-
khả năng quan sát, năng lực quan sát
a man of no observation
người không có năng lực quan sát
-
lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy
-
lời bình phẩm
-
(quân sự) sự quan sát, sự theo dõi
-
sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời
Từ gần giống