Từ: oblique
/ə'bli:k/
-
tính từ
xiên, chéo, chếch
an oblique come
hình nón xiên
-
cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn
oblique means
thủ đoạn quanh co
-
(thực vật học) không đối xứng, không cân (lá)
-
(ngôn ngữ học) gián tiếp
oblique case
cách gián tiếp
-
động từ
xiên đi
-
(quân sự) tiển xiên